[Legris] Ống hơi polyamide - PA (Poly Amide) Nylon tubing
Ống PA (Poly Amide) Legris, thường gọi là ống Nylon, với 2 loại chất liệu chính Semi Rigid và Rigid để đáp ứng hiệu quả nhất cho mọi loại nhu cầu khác nhau dành cho ống dẫn khii mà các loại ống khác như: PU (Poly Urethane), PE (Poly Ethylene) không còn phù hợp:
- Semi Rigid Tubing:
- Ống Nylon đặc biệt tăng cường độ bền, khả năng chịu mài mòn vật lý cũng như chống nứt và rò rỉ khí.
- Ống có trọng lượng nhẹ và độ uốn cong tốt hơn để phù hợp với các vị trí đi dây phức tạp nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn và hiệu quả cao.
- Rigid Tubing:
- Thành ống được tăng cường độ chịu lực & độ cứng, đảm bảo cao nhất cho các ứng dụng công nghiệp trong môi trường khắc nghiệt.
- Kháng hóa chất tốt và thích hợp cho các dây nguồn, làm việc ngoài trời.
Các trường hợp cần chịu được áp suất cao.
+ Áp suất hoạt động: từ chân không (vacuum) – 50 bar (semi Rigid) và 58 bar (Rigid)
+ Nhiệt độ: -20oC đến 100oC (Semi Rigid) và 80oC (Rigid)
+ Môi chất: khí nén, dầu, hóa chất v.v…. (theo bảng đặc tính).
*** Ống PA (Nylon) của Legris có khả năng chịu nhiệt độ cao & áp suất sử dụng cao nhất so với các dòng ống khác.
Đặc biệt phù hợp với các khu vực có yêu cầu cao về chịu nhiệt, chịu áp, an toàn… như các khu về thổi chai PET, ngành giấy, ngành thép v.v….
Down load Catalog sản phẩm
Các mã sản phẩm & kích thước, màu sắc
Semi-Rigid Polyamide (PA) Tubing - cuộn 25m
Tubing ØD (mm)
Màu trong suốt
Màu đen
(BLACK)Màu xanh lá
(GREEN)Màu đỏ
(RED)Màu xanh dương
(BLUE)Màu vàng
(YELLOW)Màu xám
(Grey)3
1025P03 00 18
4
1025P04 00
1025P04 01
1025P04 02
1025P04 03
1025P04 04
1025P04 05
1025P04 06
5
1025P05 00 33
1025P05 01 33
1025P05 04 33
6
1025P06 00
1025P06 01
1025P06 02
1025P06 03
1025P06 04
1025P06 05
1025P06 06
8
1025P08 00
1025P08 01
1025P08 02
1025P08 03
1025P08 04
1025P08 05
1025P08 06
10
1025P10 00
1025P10 01
1025P10 02
1025P10 03
1025P10 04
1025P10 05
1025P10 06
12
1025P12 00
1025P12 01
1025P12 04
1025P12 05
14
1025P14 00
1025P14 01
1025P14 04
16
1025P16 00 13
1025P16 01 13
1025P16 02 13
1025P16 03 13
1025P16 04 13
1025P16 05 13
Semi-Rigid Polyamide (PA) Tubing - cuộn 100m
Tubing ØD (mm)
Màu trong suốt
Màu đen
(BLACK)Màu xanh lá
(GREEN)Màu đỏ
(RED)Màu xanh dương
(BLUE)Màu vàng
(YELLOW)Màu xám
(Grey)3
1100P03 00 18
4
1100P04 00
1100P04 01
1100P04 02
1100P04 03
1100P04 04
1100P04 05
1100P04 06
5
1100P05 00 33
1100P05 01 33
1100P05 04 33
6
1100P06 00
1100P06 01
1100P06 02
1100P06 03
1100P06 04
1100P06 05
1100P06 06
8
1100P08 00
1100P08 01
1100P08 02
1100P08 03
1100P08 04
1100P08 05
1100P08 06
10
1100P10 00
1100P10 01
1100P10 02
1100P10 03
1100P10 04
1100P10 05
1100P10 06
12
1100P12 00
1100P12 01
1100P12 04
1100P12 05
14
1100P14 00
1100P14 01
1100P14 04
1100P12 06
16
1100P16 00 13
1100P16 01 13
1100P16 04 13
1100P16 05 13